Thực đơn
Chiang_Dao_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 7 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia thành 91 làng (muban). Chiang Dao và Mueang Ngai là thị trấn (thesaban tambon) nằm trên tambon cùng tên. Ngoài ra có 7 tổ chức hành chính tambon (TAO).
Số TT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số |
---|---|---|---|---|
1. | Chiang Dao | เชียงดาว | 16 | 15.188 |
2. | Mueang Na | เมืองนะ | 24 | 30.398 |
3. | Mueang Ngai | เมืองงาย | 11 | 6.632 |
4. | Mae Na | แม่นะ | 13 | 9.865 |
5. | Mueang Khong | เมืองคอง | 6 | 4.285 |
6. | Ping Khong | ปิงโค้ง | 14 | 11.335 |
7. | Thung Khao Phuang | ทุ่งข้าวพวง | 7 | 8.980 |
Thực đơn
Chiang_Dao_(huyện) Hành chínhLiên quan
Chiang Mai (thành phố) Chiang Mai (tỉnh) Chiang Rai (tỉnh) Chiangmai F.C. Chiang Rai (thành phố) Chiangmai United F.C. Chiang Saen Chiang Khong Chiang Muan (huyện) Chiang Khwan (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Chiang_Dao_(huyện) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.dnp.go.th/parkreserve/asp/style1/defaul... https://web.archive.org/web/20141208192337/http://...